Việc sử dụng tiếng anh trong các văn bản hợp đồng luôn rất phổ biến nhưng lại cần tính cẩn trọng cao. Chính vì thế, việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng trong hợp đồng sẽ giúp Nhà tuyển dụng giảm tránh được các rủi ro không đáng có cũng như hạn chế tình trạng mâu thuẫn giữa các bên. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh hay dùng trong hợp đồng mà Quý Trung tâm có thể tham khảo và áp dụng.
I. Các thuật ngữ tiếng Anh hay dùng trong hợp đồng
1. Term – Điều khoản
Ex: To review the terms of the Standard Work Permit/TRC license, please refer to our Terms of Service.
Dịch: Để xem xét các điều khoản chuẩn về giấy phép lao động, thẻ tạm trú, vui lòng tham khảo điều khoản dịch vụ của chúng tôi.
2. Stipulation – Quy định
Ex: The only stipulation is that teachers must legalize necessary documents related to WP.
Dịch: Quy định duy nhất là giáo viên cần phải hợp pháp hóa các giấy tờ cần thiết liên quan đến Giấy phép lao động.
3. Deposit – Đặt cọc
Ex: When you moved in, you had to deposit 20% with the landlord in case you broke any of his things.
Dịch: Khi bạn chuyển đến, bạn phải đặt cọc trước 20% cho chủ nhà trong trường hợp bạn làm hỏng bất kỳ đồ vật nào của nhà ông ấy.
4. Take effect – Có hiệu lực
Ex: This contract takes effect from today!
Dịch: Hợp đồng này sẽ có hiệu lực kể từ ngày hôm nay!
5. Comprehensive policy – Chính sách toàn diện
Ex: Other comprehensive policies include social insurance, transportation, and accommodation.
Dịch: Các chính sách toàn diện khác bao gồm bảo hiểm xã hội, phương tiện đi lại và chỗ ở.
6. Refund – Hoàn trả
Ex: Any refund will be made in accordance with our refund policy.
Dịch: Mọi khoản hoàn trả sẽ được thực hiện theo chính sách hoàn trả của chúng tôi.
7. Force majeure clause – Điều khoản miễn trách nhiệm
Ex: The Force Majeure Clause of the Civil Code 2015 is not hereby incorporated into this contract.
Dịch: Điều khoản miễn trách nhiệm của bộ luật dân sự 2015 sẽ không được đưa vào hợp đồng này.
8. Be compliant – Tuân thủ luật pháp
Ex: All lessons should be compliant with Vietnam Educational Standards and the Laws of Vietnam.
Dịch: Tất cả các bài học phải tuân thủ theo tiêu chuẩn giáo dục Việt Nam và luật pháp của Việt Nam.
9. Null and void – Không ràng buộc/ Không có giá trị pháp lý
Ex: Every act of self-determination from one side is null and void and must be rescinded forthwith.
Dịch: Mọi hành động tự quyết từ một phía đều không có giá trị pháp lý và phải bị huỷ bỏ ngay lập tức.
10. To close a deal – Đóng thỏa thuận/Thỏa thuận hoàn thành
Ex: We are hoping to close a deal with you and your lawyer.
Dịch: Chúng tôi hy vọng sẽ đạt được thỏa thuận cùng bạn và luật sư của bạn.
Read more: Top 12+ phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ tiểu học hiệu quả nhất
II. Cấu trúc của hợp đồng tiếng Anh
1. Tiêu đề hợp đồng:
- Labour contract/ Agreement – Hợp đồng lao động
- Service Contract/ Agreement – Hợp đồng dịch vụ
Note: Quý Trung Tâmcó thể sử dụng “Agreement” thay cho “Contract: với cùng ý nghĩa là “Hợp đồng”.
2. Nội dung cơ bản cần thiết:
Thường bao gồm các thuật ngữ quan trọng như:
- Socialist Republic Of Vietnam – Independence – Freedom – Happiness
Dịch: Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam – Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
- No. : số hiệu hợp đồng
- Applicable law – luật áp dụng:
- Pursuant to … with the effect from…: Căn cứ vào điều lệ … có hiệu lực kể từ ngày…
3. Các bên tham gia hợp đồng:
- Party A – Party B: Bên A và bên B
- Represented by – Người đại diện
- Address – Địa chỉ
- Account No. – Tài khoản
- Position – Chức vụ
4. Các điều khoản thực thi:
Đây là phần mở của hợp đồng, thường được bắt đầu bởi mẫu câu như:
- The Parties hereby agree as follows – Hai bên đồng ý thỏa thuận hợp đồng theo các điều khoản sau đây.
5. Điều khoản thanh toán:
- Total payment – Tổng giá trị thanh toán
- Method of payment – Hình thức thanh toán
Read more: Bật mí về mức lương giáo viên nước ngoài tại trung tâm anh ngữ Việt Nam
III. Một số thuật ngữ tiếng anh khác thường gặp trong hợp đồng
- Assent – Đồng ý của cả hai bên
- Lawful object – Đối tượng hợp pháp
- Illegally – Bất hợp pháp
- Obligate – Bắt buộc
- Abide by – Tuân thủ/Tôn trọng
- Offeree – Bên được đưa đề nghị
- Offeror – Bên đưa ra đề nghị
- Period contract – Hợp đồng dài hạn
- Renew a contract – Gia hạn hợp đồng
- Penalty fees – Phí phạt
- Enter into a contract – Xác nhận hợp đồng
- Sign a contract – Ký hợp đồng
Read more: Top 5 những công cụ giao bài tập trực tuyến cho học viên
IV. Lời kết
Hợp đồng là sự thỏa thuận, cam kết giữa các bên để tiến hành ký kết, xác lập hay chấm dứt một nghĩa vụ nào đó. Chính vì thế, khâu thiết lập hợp đồng cần phải được chuẩn bị kỹ càng, đặc biệt là trong trường hợp sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh. VTJ hi vọng qua bài viết trên đây, Quý Trung tâm sẽ có thêm được nhiều thông tin hữu ích để có thể áp dụng vào các hợp đồng tại cơ sở của mình. Hãy cùng theo dõi và chờ đón nhiều bài viết thú vị và hữu ích nhất đến từ VTJ nhé!